• image1

Contactor Mitsubishi S-T12 12A 5.5kW AC200V 3P

Giá bán: 230,000 VNĐ
(Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất)
Mã sp: Mitsubishi S-T12 12A 5.5kW AC200V 3P
Bảo hành: 12 tháng
Hãng sản xuất: Mitsubishi
Trạng thái: Còn hàng
Mô tả:
  • Điện áp cuộn từ ( coil ) 220V AC - 50Hz
  • Dòng tải ( max ) : 20A / 380V AC.
  • Khởi động từ có 3 tiếp điểm chính NO và 1 tiếp điểm phụ.
Đặt hàng
Thông tin chi tiết

Contactor Mitsubishi S-T Series là dòng sản phẩm được thiết kế để thay thế cho dòng S-N series. Với 5 tiêu chí thiết kế: kích thước nhỏ gọn, tiêu chuẩn chất lượng, thiết kế, an toàn và chất lượng, dây dẫn thông minh, tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu. Contactor S-T Mitsubishi là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp lẫn dân dụng.

Mitsubishi Contactor S-T Series

Lựa chọn Contactor Mitsubishi S-T Series phù hợp với công suất động cơ
Mã sản phẩm Công suất Dòng điện Tiếp điểm
S-T10 AC200V 1a 4kW 9A 1NO
S-T12 AC200V 1a1b 5.5kW 12A 1NO + 1NC
S-T20 AC200V 1a1b 7.5kW 18A 1NO + 1NC
S-T21 AC200V 2a2b 11kW 23A 2NO + 2NC
S-T25 AC200V 2a2b 15kW 30A 2NO + 2NC
S-T32 AC200V 15kW 32A  
S-T35 AC200V 2a2b 18.5kW 40A 2NO + 2NC
S-T50 AC200V 2a2b 22kW 50A 2NO + 2NC
S-T65 AC200V 2a2b 30kW 65A 2NO + 2NC
S-T80 AC200V 2a2b 45kW 80A 2NO + 2NC
S-T100 AC200V 2a2b 55kW 100A 2NO + 2NC

Mitsubishi TH-T Series

Lụa chọn rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T Series phù hợp với khởi động từ
Loại contactor Mã rơ le nhiệt Dải điều chỉnh (A)
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.12A 0.1-0.16A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.17A 0.14-0.22A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.24A 0.20-0.32A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.35A 0.28-0.42A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.5A 0.4-0.6A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.7A 0.55-0.85A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.9A 0.7-1.1A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 1.3A 1.0-1.6A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 1.7A 1.4-2A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 2.1A 1.7-2.5A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 2.5A 2-3A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 3.6A 2.8-4.4A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 5A 4-6A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 6.6A 5.2-8A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 9A 7-11A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 11A 9-13A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 15A 12-18A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 0.24A 0.20-0.32A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 0.35A 0.28-0.42A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 0.5A 0.4-0.6A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 0.7A 0.55-0.85A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 0.9A 0.7-1.1A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 1.3A 1.0-1.6A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 1.7A 1.4-2A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 2.1A 1.7-2.5A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 2.5A 2-3A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 3.6A 2.8-4.4A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 5A 4-6A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 6.6A 5.2-8A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 9A 7-11A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 11A 9-13A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 15A 12-18A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 22A 18-26A
S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T50 29A 24-34A
S(D)-T50 TH-T50 35A 30-40A
S(D)-T50 TH-T50 42A 34-50A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 15A 12-18A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 22A 18-26A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 29A 24-34A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 35A 30-40A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 42A 34-50A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 54A 43-65A
S(D)-T80 TH-T100 67A 54-80A
S(D)-T100 TH-T100 82A 65-100A
S(D)-T100 TH-T100 95A 85-105A

Thông tin bổ sung
Thương hiệu

Dòng điện

12A

Điện áp ngõ vào

220V

Công suất

5.5kW

Tiếp điểm

1NC, 1NO

Series